Giới thiệu về Cục đẩy công suất AAP TD1000 :
Vào cuối năm 2017 công ty sản xuất âm thanh nổi tiếng của Mỹ đã cho ra đời sản phẩm Cục đẩy công suất AAP TD1000 , đây là dòng cục đẩy công suất 4 kênh siêu khỏe với công suất mỗi kênh là 1000W ở chế độ 8 Ohm. TD1000 hưa hẹn sẽ mang lại cho người nghe chất lượng âm thanh đỉnh cao, chắc khỏe nhưng cũng không kém phần bay bổng, du dương mà ít loại cục đẩy nào có thể có được.
Những điểm nổi trội của Cục đẩy công suất AAP TD1000 :
Cục đẩy công suất AAP TD1000 có vỏ được làm từ hợp kim nhôm siêu bền, và được sơn lớp phun cách điện màu đen đem lại vẻ đẹp sang trọng, hiện đại cho sản phẩm cũng vừa giúp tránh trầy xước, và va đập nhẹ. Mặt trước của cục đẩy được trang bị đèn LED giúp người dùng dễ dàng nhận biệt các chế độ, các nút điều chỉnh công suất kênh riêng biệt. Tay năm giúp di chuyển dễ dàng khi có nhu cầu di chuyển.
Hệ thống bo mạch và sò công suất được thiết kế hiện đại theo tiêu chuẩn Mỹ, mang đến công suất tối đa cũng như mang lại độ an toàn tuyệt đối cho sản phẩm. AAP TD1000 được bố trí hệ thống quạt gió bên trong giúp làm mát cho mạch, đảm bảo các thiết bị bên trong hoạt động với công suất tối đa mà không bị nóng, giúp kéo dài tuổi thọ cho cục đẩy.
Mặt sau của cục đẩy công suất AAP TD1000 được thiết kế rất nhiều Jack cắm khác nhau, giúp cho việc ghép nối sản phẩm với các thiết bị âm thanh khác vô cùng thuận tiện và dễ dang. Chúng ta có thể kết nối Cục đẩy AAP TD 1000 với nhiều thiết bị lao từ Loa karaoke cho đến loa hội trường hay với Amply và vang số.
Thông số kỹ thuật :
8Ω Stereo power | 4 x 1000W | 4 x 1300W | 4 x 1500W |
4Ω Stereo power | 4 x 1500W | 4 x 1950W | 4 x 2250W |
8Ω bridged power | 4 x 3000W | 4 x 3900W | 4 x 4500W |
4Ω bridged power | 4 x 3500W | 4 x 4550W | 4 x 5250W |
Channel |
4 |
||
Output connectors | Speakon Connectors | ||
Frequenty response | 20Hz – 30kHz +- 0.5dB | ||
Signal noise ration (dB) | 110dB | ||
THD + N (rated power, 40/kHz)% | < 0.1% | ||
Input connectors | Combo XLR type, 3pin | ||
Link connectors | XLR type, 3 pin male | ||
Damping Coeficient |
500 |
||
Input impedance | 20k Ohm Balanced / 10k Ohm Unbalanced | ||
Input gain | Rear panel: 23, 26, 29, 32, 35, 38, 44dB | ||
Fan | 3 PCS temperature control cooling Fan | ||
Protection | temperature , DC, sub/ultea-sonic, short Circuit, over load, IGM, output | ||
Indicators (per channel) | Protect indicator, Signal indicator, Work indicator | ||
Power requirement | 220 – 240V ~ 50 – 60Hz | ||
Airframe | 483 x 439 x 88 mm | ||
Transport dimensions | 623 x 575 x 143 mm | ||
Weight (net) | 24 kg | 26 kg | 29 kg |
Gross weight | 26 kg | 28 kg | 31 kg |